現状 (n, adj-no)
げんじょう [HIỆN TRẠNG]
◆ hiện trạng; tình trạng hiện tại; tình trạng; tình hình
外国為替の不安定な現状
tình hình bất ổn định của hối đoái nước ngoài.
医学の現状
Tình hình hiện tại của ngành y học
〜をめぐる現状
Hiện trạng xung quanh
〜における高齢者の現状
Tình trạng người cao tuổi tại ~ .
Từ đồng nghĩa của 現状
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao