現況 (n)
げんきょう [HIỆN HUỐNG]
◆ tình hình hiện tại; tình hình lúc này; hiện trạng; tình trạng hiện nay; tình trạng hiện tại; tình hình hiện nay; tình trạng
世界の現況を思うと〜を祝って浮かれるような心境にはなれない
nếu nghĩ về tình hình hiện nay (tình hình hiện tại, hiện trạng, tình trạng hiện nay, tình trạng hiện tại) của thế giới thấy tổ chức cái gì thật là khó khăn
イラクの現況について国民に真実を話す
nói chuyện với người dân một cách chân thực về tình hình hiện nay (tình hình hiện tại, hiện trạng, tình trạng hiện nay, tình trạng hiện tại) ở Iraq
会社の資産の現況
hiện trạng tài sản của công ty .
Từ đồng nghĩa của 現況
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao