現有 (n, adj-no)
げんゆう [HIỆN HỮU]
◆ sự hiện hữu; sự hiện thời; hiện có; hiện tại
現有空軍機
máy bay vận tải hiện có
現有規模
Quy mô hiện thời (hiện tại)
現有代替
Thay đổi tình hình hiện có .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao