現役 (n, adj-no)
げんえき [HIỆN DỊCH]
◆ người được lên lớp
現役の人たち
những người được lên lớp
現役で合格する
thi đỗ lên lớp
◆ quân nhân tại ngũ; sự tại ngũ; tại ngũ; đương chức
(人)が現役だったころの気性の激しさ
tính nghiêm khắc mà ai đó có trong khi còn tại ngũ (đương chức)
現役から退く
từ vị trí đang đương chức
現役(の)軍務に召集される
được triệu tập quân đội .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao