現実 (n)
げんじつ [HIỆN THỰC]
◆ hiện thực; sự thật; thực tại
(人)の死という悲しい現実
sự thật đau buồn về cái chết của ai
2国が戦争中であるという厳しい現実
một hiện thực khắc nghiệt đó là hai nước đang trong chiến tranh
現実(の世界)に引き戻す
đưa trở về thực tại .
Từ trái nghĩa của 現実
Từ đồng nghĩa của 現実
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao