現存 (n, vs)
げんそん [HIỆN TỒN]
◆ sự tồn tại hiện tại; sự hiện hữu; tồn tại; hiện hữu; hiện có
現存しない会社を受取人に指定する
giao một công ty không tồn tại trên thực tế cho một người tiếp nhận
現存している計画の推進を要求する
Yêu cầu xúc tiến kế hoạch hiện có
キリストの現存
sự hiện hữu (tồn tại) của Chúa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao