現場検証 (n)
げんばけんしょう [HIỆN TRÀNG KIỂM CHỨNG]
◆ sự kiểm chứng tại hiện trường; kiểm tra hiện trường; kiểm chứng tại hiện trường
現場検証をする
Tiến hành cuộc kiểm tra hiện trường (kiểm chứng tại hiện trường)
〜の現場検証を行う
tiến hành kiểm tra hiện trường (kiểm chứng tại hiện trường) của~
事故の現場検証
kiểm tra hiện trường của vụ án
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao