現地
げんち [HIỆN ĐỊA]
◆ tại chỗ
◆ tại địa phương; trong nước; nước sở tại
現地からの情報は極めて乏しく
Thông tin từ địa phương (nước sở tại) vô cùng thiếu thốn
現地(物資)調達率
Tỷ lệ nhập nguyên vật liệu trong nước (tại địa phương)
現地[そこ]の気候は、暑くもなく寒くもない
Khí hậu tại địa phương không lạnh cũng không nóng .
Từ đồng nghĩa của 現地
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao