現在
げんざい [HIỆN TẠI]
◆ bây giờ
◆ hiện tại; hiện giờ; hiện nay; lúc này
彼の後任はジョアンナ・ウッドで、彼女は現在ABC社の社長である
người kế nhiệm ông ấy là bà Ms. Joanna Wood, hiện nay bà là giám đốc công ty ABC
固定金利は現在2.3%だ
tỷ lệ lãi cố định hiện nay là 2, 3%
当社の従業員数は現在300名です
số người làm việc ở công ty chúng tôi hiện giờ (hiện nay) là ba trăm người
現在1日に何件の電話を受けていますか
hiện tại một ngày chị nhận được bao nhiêu cú điện thoại?
◆ hiện thời
◆ nay
◆ ngày nay .
Từ trái nghĩa của 現在
Từ đồng nghĩa của 現在
adverb
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao