現像 (n, vs)
げんぞう [HIỆN TƯỢNG]
◆ rửa ảnh; rửa phim; tráng phim
内部現像
Rửa phim bên trong
表面現像
Tráng phim bề mặt
その店では30分で現像ができる
Cửa hàng này có thể rửa ảnh (rửa phim, tráng phim) trong 30 phút
Từ đồng nghĩa của 現像
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao