現代
げんだい [HIỆN ĐẠI]
◆ đời này
◆ hiện đại; mốt; hiện tại; hiện nay
現代のエレベーターにはすべて自動ドアが備えつけてある
Thang máy hiện nay đều được trang bị cửa tự động
現代で最も影響力を持った人物
Nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn nhất hiện nay
現代とは皮肉な時代だ
hiện đại có nghĩa là giai đoạn thực dụng
◆ hiện giờ
◆ hiện thời .
Từ trái nghĩa của 現代
Từ đồng nghĩa của 現代
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao