現代科学 (n)
げんだいかがく [HIỆN ĐẠI KHOA HỌC]
◆ Khoa học hiện đại
現代科学技術の発達
Sự phát triển của kỹ thuật khoa học hiện đại
現代科学の目覚ましい業績
Thành tích nổi bật của khoa học hiện đại
現代科学の偉業
thành quả của khoa học hiện đại .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao