現代人 (n)
げんだいじん [HIỆN ĐẠI NHÂN]
◆ Người hiện đại; con người hiện đại
問題が山積するあまり、現代人は拠りどころを見失っている
do có quá nhiều vấn đề chồng chất, nên con người hiện đại đang đánh mất dần nguồn gốc của sự việc
現代人は、生活を根本的に変える必要がある
con người hiện đại cần phải thay đổi cuộc sống một cách cơ bản
現代人の目には~
Với con mắt của người hiện đại .
Từ đồng nghĩa của 現代人
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao