現世
げんせ [HIỆN THẾ]
◆ cõi đời
◆ kiếp này
◆ thế giới hiện hữu; thế giới hiện tại; cuộc đời
現世のわずかな時間ででき得る限り多くのことを学ぶ
cố gắng học càng nhiều càng tốt trong giới hạn thời gian ít ỏi của cuộc đời
現世の教会
Nhà thờ của thế giới hiện hữu
現世と来世
thế giới hiện hữu và thế giới tương lai
◆ trần thế
Từ trái nghĩa của 現世
Từ đồng nghĩa của 現世
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao