現われ (n)
あらわれ [HIỆN]
◆ sự thể hiện; sự biểu hiện; hình thành
体系的な差別の現われ
Biểu hiện sự phân biệt một cách có hệ thống
一つのパターンが現われつつあるような気がする
nhận thấy có một kiểu mới đã dần hình thành .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao