現われる (v1)
あらわれる [HIỆN]
◆ xuất hiện; lộ ra; xuất đầu lộ diện; đến
今までにない様子で現われる
Xuất hiện trong tâm trạng khác hoàn toàn so với trước đây
地平線の先に現われる
Xuất hiện từ phía chân trời
遅刻して現われる
Đến muộn
熊が森から現われるのを見る
Nhìn thấy con gấu xuất hiện từ trong rừng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao