現わす (v5s)
あらわす [HIỆN]
◆ thể hiện; biểu hiện; cho thấy; làm cho xuất hiện; bộc lộ; xuất hiện; cho biết
地位は、その人の価値を現わす
địa vị thể hiện giá trị của con người
悪の本性を現わす
bộc lộ bản chất xấu
〜して本性を現わす
thể hiện bản chất bằng cách làm gì
効果を現わす(症状などに対する)
có hiệu quả (đối với bệnh tật)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao