現に (adv)
げんに [HIỆN]
◆ thực sự là; thực tế là; thực sự; thật sự; thực tế
現にあった事実
sự thực trên thực tế
現に起こっていた一大事
việc lớn đã thực sự xảy ra
生活は現に生きている人たちと営むものであり、死人とは暮せない
Cuộc sống thực tế là sống với người đang sống thật sự chứ không phải với người đã chết .
Từ đồng nghĩa của 現に
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao