現す
あらわす [HIỆN]
◆ biểu lộ
◆ thể hiện; biểu hiện; cho thấy; làm cho xuất hiện; bộc lộ; xuất hiện; cho biết
議会に姿を現す
xuất hiện trước quốc hội (nghị viện)
_年ぶりに公の場に姿を現す
xuất hiện trước công chúng sau ~ năm
Từ trái nghĩa của 現す
Từ đồng nghĩa của 現す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao