珍客 (n)
ちんきゃく [TRÂN KHÁCH]
◆ khách quý
魚と客は3日経つとにおってくる。/珍客も長座に過ぎれば厭わる。
Khách quý mà ngồi chơi lâu quá cũng phát chán.
ダグラスは15年も経ってから地元に戻ったので、まさに珍客であった
Douglas đúng là một vị khách quý vì anh ấy trở về quê nhà sau những 15 năm. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao