珊瑚礁 (n)
さんごしょう [SAN HÔ TIỀU]
◆ bãi san hô
珊瑚礁に囲まれた島
Hòn đảo đươc bao bọc bởi bãi san hô
珊瑚礁から十分離れるようにした
Con tàu đã rời xa bãi san hô
◆ đá san hô .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao