王者 (n)
おうじゃ [VƯƠNG GIẢ]
◆ bậc vương giả; ông hoàng; ông vua
彼は疑いなく、ソフトウェア界の王者だ
không nghi ngờ gì nữa, anh ấy là ông vua trong giới phần mềm máy tính rồi.
王者が備えるべき特性
đặc trưng của người vương giả .
Từ trái nghĩa của 王者
Từ đồng nghĩa của 王者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao