王様 (n)
おうさま [VƯƠNG DẠNG]
◆ vua
三ガ日は、ひたすら食べて寝るだけ。ちょっとした王様気分だね
suốt ba ngày Tết, tôi chỉ ăn và ngủ. Sướng như vua vậy
王様の新しい服
bộ quần áo mới của nhà vua
お客様は王様です
khách hàng là thượng đế .
Từ đồng nghĩa của 王様
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao