王子 (n)
おうじ [VƯƠNG TỬ]
◆ hoàng tử; vương tử; thái tử
ポール王子は13歳の誕生日を迎えたあとで王位を継承することになる
Hoàng tử Pall, sau lần sinh nhật thứ 13 sẽ trở thành người kế vị ngai vàng
彼は親しみやすい王子だと思う
tôi nghĩ anh ấy là một chàng hoàng tử dễ gần (dễ thương)
蛙の王子
hoàng tử ếch .
Từ trái nghĩa của 王子
Từ đồng nghĩa của 王子
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao