王妃 (n)
おうひ [VƯƠNG PHI]
◆ hoàng hậu; vương phi; nữ hoàng
王妃は自動車事故で亡くなった
nữ hoàng đã qua đời do một vụ tai nạn ôtô
王妃の葬儀に参列する
dự đám tang của nữ hoàng
王妃になることを夢見る
mơ thấy trở thành hoàng hậu .
Từ trái nghĩa của 王妃
Từ đồng nghĩa của 王妃
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao