王女 (n)
おうじょ [VƯƠNG NỮ]
◆ công chúa
その王女は上品なことで有名だった
nàng công chúa ấy đã nổi tiếng vì sự thanh lịch của mình
王女は16歳で首都の行政を引き受けた
nữ hoàng đã tiếp nhận chính quyền thủ đô lúc mới 16 tuổi
王女になることを夢見る
mơ thấy trở thành công chúa
彼女はいつかあの国の王妃(王女)になるでしょうか?
Cô ấy bao giờ sẽ trở thành nữ hoàng (công chúa) của vương quốc đó nhỉ? .
Từ trái nghĩa của 王女
Từ đồng nghĩa của 王女
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao