王冠 (n, adj-no)
おうかん [VƯƠNG QUAN]
◆ vương miện
王と女王だけが王冠を頂く
chỉ có vua và nữ hoàng mới được đội vương miện
王冠をささげ持つ
nâng cao chiếc vương miện
たくさんの宝石をちりばめた王冠
vương miện gắn nhiều đá quí .
Từ đồng nghĩa của 王冠
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao