玉ねぎ (n)
たまねぎ [NGỌC]
◆ hành tây; củ hành tây
玉ねぎみじん切りしてくれる?
Bạn có thể cắt giúp tôi củ hành tây được không?
玉ねぎは透き通るまで炒めてね
Hãy phi cho tới khi củ hành trở nên trong vắt
ガーリックのにおいは、玉ねぎのにおいを隠す
Mùi tỏi thì át được mùi hành tây
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao