率 (n, n-suf)
りつ [SUẤT]
◆ hệ số [vật lý]; tỷ lệ
国際通貨基金が予測する成長率_%に直面する
Đối mặt với tỉ lệ tăng trưởng~% theo dự đoán của quỹ tiền tệ quốc tế.
◆ tỷ lệ
〜における平均インフレ率
tỷ lệ lạm phát bình quân ở...
...%の伸び率
tỷ lệ tăng...% .
Từ đồng nghĩa của 率
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao