率直 (adj-na, n)
そっちょく [SUẤT TRỰC]
◆ thật thà; ngay thẳng; bộc trực; thẳng thắn
率直かつ活発な意見交換
trao đổi ý kiến thẳng thắn và sôi nổi
◆ Tính thật thà; tính chân thật; tính chân thành
健全な率直さ
tính chân thật (tính thật thà) đáng quý
人を引き付ける率直さ
tính thật thà (tính chân thật) của con người
情け容赦のない率直さ
tính chân thật (tính thật thà) không cục súc
人に愛される率直さ
tính thật thà (tính chân thật) được mọi người yêu quý
◆ tính thật thà; tính ngay thẳng; tính bộc trực; sự thẳng thắn
◆ trực tính .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao