率いる (v1, vt)
ひきいる [SUẤT]
◆ dẫn đầu; đi tiên phong
その悲しむべき事件の調査を率いる
dẫn đầu trong điều tra sự kiện bi thảm .
Từ đồng nghĩa của 率いる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao