玄武岩 (n)
げんぶがん [HUYỀN VŨ NHAM]
◆ đá bazan
玄武岩層
Tầng đá bazan
石英玄武岩
Đá bazan thạch anh
高アルミナ玄武岩
Đá bazan alumina cao
海洋底玄武岩
Đá bazan dưới đáy biển .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao