玄冬 (n)
けんとう [HUYỀN ĐÔNG]
◆ mùa đông; đông
(玄冬)冬鳥
Chim mùa đông
(玄冬)冬の娯楽
Sự giải trí trong mùa đông
スキーに行けるので、私は冬が好きだ(玄冬)
Tôi thích mùa đông vì được đi trượt tuyết.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao