玄人 (n, adj-no)
くろうと [HUYỀN NHÂN]
◆ chuyên gia; người có chuyên môn; người có tay nghề; người lão luyện trong nghề
玄人の演技
kỹ thuật trình diễn của người có tay nghề
北風が吹くときは、釣りの玄人は出掛けない
khi gió bắc thổi, người có tay nghề câu sẽ không thể ra ngoài .
Từ trái nghĩa của 玄人
Từ đồng nghĩa của 玄人
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao