獲物 (n)
えもの [HOẠCH VẬT]
◆ cuộc đi săn; thú săn được
今日はたくさんの獲物があった。
Hôm nay tôi săn được rất nhiều.
大きな獲物
một cuộc đi săn lớn .
Từ đồng nghĩa của 獲物
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao