獲得 (n, vs, adj-no)
かくとく [HOẠCH ĐẮC]
◆ sự thu được; sự nhận được; sự kiếm được; sự thu nhận
知識の獲得
sự thu nhận kiến thức
外貨の獲得
sự thu ngoại tệ
Từ trái nghĩa của 獲得
Từ đồng nghĩa của 獲得
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao