献身 (n, vs)
けんしん [HIẾN THÂN]
◆ sự hiến dâng; sự dâng hiến; sự cống hiến; hiến dâng; dâng hiến; cống hiến; dâng lên
父母に対する献身
dâng lên bố mẹ
自己犠牲的な献身
Sự hiến dâng (dâng hiến) mà hy sinh bản thân
英雄的な献身
hiến dâng một cách anh dũng .
Từ đồng nghĩa của 献身
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao