狼 (n)
おおかみ [LANG]
◆ chó sói; sói
一匹狼
con sói đơn độc
狼は嗅覚が鋭い
lũ sói thì có khứu giác rất nhạy
狼たちの報酬
sự trả thù của bầy sói
原狼
sói hoang
狼(貧乏)がドアから入り込むと愛は窓から逃げ去る
nếu để chó sói (sự nghèo đói) vào được nhà thì tình yêu sẽ bay mất qua cửa sổ (tục ngữ) .
Từ đồng nghĩa của 狼
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao