独身 (n, adj-no)
どくしん [ĐỘC THÂN]
◆ đời sống độc thân; sự độc thân
さまざまな女性がいろいろな理由で独身でいることを選択している。
Những phụ nữ khác nhau có lý do khác nhau để chọn sống độc thân
独身だった頃は化粧品に時間もお金もたくさん使ったのよね。
Khi còn độc thân tôi thường chi nhiều thời gian và tiền bạc cho mỹ phẩm
◆ nằm co .
Từ trái nghĩa của 独身
Từ đồng nghĩa của 独身
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao