独走 (n, vs)
どくそう [ĐỘC TẨU]
◆ bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn; bè diễn đơn, bài đơn ca, lối chơi bài xôlô, chuyến bay một mình, một mình
◆ tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, cái độc đáo
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao