独自 (adj-na, adj-no, n)
どくじ [ĐỘC TỰ]
◆ độc đáo; độc lập
評議会のリーダー達は、独自に運営されている炊き出しボランティア組織がホームレス問題に貢献しているということを確信している
Các nhà lãnh đạo hội đồng tin rằng các tổ chức tế bần độc lập có thể giải quyết được vấn đề vô gia cư
◆ riêng; cá nhân
独自の立場
lập trường cá nhân
◆ sự độc đáo .
Từ đồng nghĩa của 独自
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao