独立 (adj-na, n, vs)
どくりつ [ĐỘC LẬP]
◆ độc lập
テキサスはアメリカ合衆国の歴史において重要な役割を果たした。テキサスは1836年にメキシコから独立し、9年後に28番目の州として連邦に加入した
Texas có vị trí quan trọng trong lịch sử nước Mỹ. Texax được tách ra từ Mexico từ năm 1836 và 9 năm sau gia nhập vào Liên bang Hoa kỳ với tư cách là bang thứ 28 .
独立・中立・平和・協力のカンボジアのための民族統一戦線
mặt trận thống nhất dân tộc vì 1 Campuchia độc lập, trung lập, hòa bình và hợp tác
◆ sự độc lập
年配者を財政的に独立させておく
giữ cho những người già không bị lệ thuộc về tài chính
不利益事業を分離独立させる
đóng cửa một hãng làm ăn thua lỗ .
Từ trái nghĩa của 独立
Từ đồng nghĩa của 独立
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao