独立宣言 (n)
どくりつせんげん [ĐỘC LẬP TUYÊN NGÔN]
◆ tuyên ngôn độc lập
一方的独立宣言
tuyên ngôn độc lập đơn phương
独立宣言を起草する
Soạn thảo một bản tuyên ngôn độc lập .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao