独特 (n, adj-no, adj-na)
どくとく [ĐỘC ĐẶC]
◆ độc đáo
独特な風格
phong cách độc đáo
◆ sự độc đáo
その著者は独特な洗練された文体で知られる
Tác giả đó được biết đến là tác giả có phong cách văn trau truốt độc đáo.
彼女のスタイルは独特で、だから私たちのお気に入りの歌手なのだ
Cô ta có một kiểu biểu diễn độc đáo, đó là lý do cô ta là ca sĩ ưa thích của chúng tôi .
Từ trái nghĩa của 独特
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao