独占
どくせん [ĐỘC CHIÊM]
◆ độc chiếm
◆ độc quyền; sự độc chiếm
市内電話回線の独占
độc chiếm đường dây điện thoại trong thành phố
合法的な暴力の独占
giành độc quyền bạo lực hợp pháp .
Từ đồng nghĩa của 独占
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao