独り言 (n)
ひとりごと [ĐỘC NGÔN]
◆ việc nói một mình; sự độc thoại
ルイーズは独り言を言って、図書館員に静かにするよう注意された
Louise nói lẩm bẩm một mình khi nhân viên thư viện yêu cầu cô ta giữ trật tự .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao