狩り (n)
かり [THÚ]
◆ gom; hái; lượm; nhặt
イノシシ狩り
Săn lợn rừng
イチゴ狩り
Hái nho.
◆ sự bắt; sự săn bắn; săn bắn; săn; bắt
どうして女って狩りが嫌いなんだろうなあ...分かったよ、この話するのはやめよう。
Tôi không biết tại sao các cô gái lại không thích săn bắn....Tôi hiểu, đừng nói chuyện về vấn đề này nữa
山に狩りに行く
Đi săn trong núi
◆ xem; đi xem; ngắm; đi ngắm .
Từ đồng nghĩa của 狩り
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao