狙う (v5u, vt)
ねらう [THƯ]
◆ nhắm vào; nhằm mục đích
彼女は手っ取り早い利益をねらってその土地を買った.
Cô ấy mua mảnh đất đó nhằm mục đính thu lợi nhanh.
相手の頭に一撃を加えようとねらう
Ngắm bắn vào đầu của đối thủ. .
Từ đồng nghĩa của 狙う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao