狙い撃ち (n, vs)
ねらいうち [THƯ KÍCH]
◆ sự bắn tỉa
足の狙い撃ち
Bắn tỉa què chân.
がん細胞を狙い撃ちして破壊する
Bắn tỉa các tế bào ung thư rồi tiêu diệt chúng. .
Từ đồng nghĩa của 狙い撃ち
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao