狂犬病 (n)
きょうけんびょう [CUỒNG KHUYỂN BỆNH]
◆ bệnh chó dại; bệnh dại
狂犬病免疫
Miễn dịch bệnh chó dại
狂犬病ウイルス感染
Nhiễm virut bệnh chó dại
狂犬病のワクチン
Vacxin phòng bệnh dại
狂犬病の予防注射をする
Tiêm phòng bệnh chó dại
息子が犬にかまれたので、私は狂犬病の心配をした
Tôi rất lo con tôi mắc bệnh chó dại vì nó bị chó cắn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao